VIETNAMESE

làm lộ

word

ENGLISH

leak

  
VERB

/liːk/

disclose, reveal

Làm lộ là hành động khiến thông tin bí mật bị tiết lộ ra bên ngoài, nhiều người biết.

Ví dụ

1.

Các tài liệu phân loại đã bị làm lộ cho báo chí, gây ra một vụ bê bối lớn.

The classified documents were leaked to the press, causing a major scandal.

2.

Đội ngũ cố gắng giữ bí mật về chiến lược mới của họ, nhưng thông tin đã bắt đầu bị làm lộ ra.

The team tried to keep their new strategy a secret, but details began to leak out.

Ghi chú

Từ Leak là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Leak nhé! check Nghĩa 1: Lỗ rò rỉ, chỗ thoát chất lỏng hoặc khí Ví dụ: The pipe had a leak near the joint, and the water leaked slowly into the basement. (Ống nước bị rò rỉ gần chỗ nối, và nước chảy rỉ từ từ xuống tầng hầm) check Nghĩa 2: Việc tiết lộ thông tin bí mật một cách trái phép Ví dụ: The memo was leaked to the press, and the unexpected leak caused a scandal. (Bản ghi nhớ bị rò rỉ ra báo chí, và sự tiết lộ bất ngờ đó gây ra một vụ bê bối) check Nghĩa 3: Đi tiểu (tiếng lóng, không trang trọng) Ví dụ: He said he had to take a quick leak before the movie started, and ran to the restroom. (Anh ta nói phải đi “giải quyết nhanh” trước khi phim bắt đầu, rồi chạy vào nhà vệ sinh)