VIETNAMESE

làm lố

làm quá, làm thái quá

word

ENGLISH

be over the top

  
PHRASE

/bi ˈoʊvər ðə tɔp/

be too much, exaggerate

Làm lố là có những hành động, cử chỉ, lời nói thể hiện sự thái quá, không đúng với hoàn cảnh, khiến người khác khó chịu, thậm chí gây phản cảm.

Ví dụ

1.

Hành vi ngông cuồng của anh ta được coi là làm lố tại sự kiện trang trọng.

His extravagant behavior was considered over the top at the formal event.

2.

Những đồ trang trí xa hoa có phần làm lố cho một buổi họp mặt gia đình nhỏ.

The extravagant decorations were a bit over the top for a small family gathering.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng từ over the top khi nói hoặc viết nhé! check Go over the top – Hành xử quá mức Ví dụ: He went over the top with his reaction to the joke. (Anh ấy đã phản ứng quá mức với câu chuyện cười.) check Take things over the top – Làm mọi thứ trở nên quá đáng Ví dụ: The decorations were beautiful, but they took it over the top with the fireworks. (Trang trí rất đẹp, nhưng họ làm mọi thứ quá đáng với pháo hoa.) check Over the top performance – Màn trình diễn lố bịch Ví dụ: The actor’s over the top performance distracted the audience. (Màn trình diễn lố bịch của diễn viên làm khán giả mất tập trung.)