VIETNAMESE

lạm dụng kháng sinh

word

ENGLISH

antibiotic misuse

  
NOUN

/ˌæntaɪbaɪˈɑtɪk mɪsˈjus/

inappropriate antibiotic usage, antibiotic overuse

Lạm dụng kháng sinh là tình trạng người sử dụng kháng sinh không tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ hoặc dùng kháng sinh khi không có sự chỉ định từ bác sĩ hoặc chuyên gia.

Ví dụ

1.

Lạm dụng kháng sinh có thể dẫn đến kháng kháng sinh.

Antibiotic misuse can lead to antibiotic resistance.

2.

Bác sĩ hướng dẫn bệnh nhân để tránh lạm dụng kháng sinh.

Doctors educate patients to prevent antibiotic misuse.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ antibiotic khi nói hoặc viết nhé! check Take antibiotics – uống thuốc kháng sinh Ví dụ: You should only take antibiotics when prescribed by a doctor. (Bạn chỉ nên uống thuốc kháng sinh khi có chỉ định của bác sĩ) check Antibiotic resistance – kháng kháng sinh Ví dụ: Overuse can lead to antibiotic resistance. (Lạm dụng có thể dẫn đến tình trạng kháng kháng sinh) check Antibiotic treatment – điều trị bằng kháng sinh Ví dụ: The infection required immediate antibiotic treatment. (Nhiễm trùng cần được điều trị bằng kháng sinh ngay lập tức) check Finish the antibiotic course – uống đủ liều kháng sinh Ví dụ: Always finish the full course of antibiotics even if you feel better. (Luôn uống đủ liều kháng sinh ngay cả khi bạn đã cảm thấy đỡ hơn)