VIETNAMESE
lâm chung
sắp qua đời
ENGLISH
be on one's deathbed
/bi ɑn wʌnz ˈdɛθˌbɛd/
be in one's final moments; be nearing the end
Lâm chung là từ diễn đạt việc một người đã sắp mất, đang ở những thời khắc cuối cùng của cuộc đời.
Ví dụ
1.
Vào lúc lâm chung, ông nhớ lại quãng đời đầy những chuyến phiêu lưu và tình yêu thương.
As he lay on his deathbed, he reflected on a life filled with adventures and love.
2.
Trong những thời khắc cuối cùng của cuộc đời, người đàn ông lúc lâm chung trăn trối lời cuối với người thân.
In the final moments, the old man on his deathbed whispered his last words to his family.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Be on one's deathbed nhé!
Be near death - Gần qua đời
Phân biệt:
Be near death là cách diễn đạt trực tiếp và nhẹ hơn – đồng nghĩa với be on one's deathbed trong ngữ cảnh mô tả tình trạng nguy kịch.
Ví dụ:
He was near death after the accident.
(Anh ấy gần như qua đời sau tai nạn.)
Be at death's door - Ở cửa tử
Phân biệt:
Be at death's door là thành ngữ diễn đạt hình ảnh mạnh – gần nghĩa với be on one's deathbed khi nói về sự hấp hối.
Ví dụ:
After the illness, she was at death's door for days.
(Sau cơn bệnh, cô ấy nằm ở cửa tử nhiều ngày liền.)
Be fading fast - Yếu dần đi nhanh chóng
Phân biệt:
Be fading fast mô tả tình trạng sức khỏe suy yếu nhanh – tương đương với be on one’s deathbed trong văn kể chuyện.
Ví dụ:
He’s fading fast now, the end is near.
(Ông ấy đang yếu dần đi, cái kết đã gần.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết