VIETNAMESE
làm cho không thống nhất
gây ra sự không thống nhất
ENGLISH
cause inconsistency
/kɔz ˌɪnkənˈsɪstənsi/
make inconsistent
Làm cho không thống nhất là tạo ra sự khác biệt, không đồng nhất trong một tình huống, hệ thống hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Áp lực trong tòa đã khiến cho cô ta làm cho không thống nhất những lời nói dối của mình.
The pressure in court managed to make her cause inconsistency in her lies.
2.
Thay đổi bất thường về điều kiện thời tiết có thể làm cho kết quả thí nghiệm không thống nhất.
The sudden change in weather conditions could cause inconsistency in the experiment results.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ cause inconsistency khi nói hoặc viết nhé!
Cause inconsistency in results - Gây không thống nhất trong kết quả
Ví dụ:
The errors in data entry caused inconsistency in the results.
(Những lỗi trong nhập liệu gây không thống nhất trong kết quả.)
Cause inconsistency in behavior - Gây không thống nhất trong hành vi
Ví dụ:
The lack of rules caused inconsistency in student behavior.
(Sự thiếu quy định gây không thống nhất trong hành vi của học sinh.)
Cause inconsistency in decisions - Gây không thống nhất trong quyết định
Ví dụ:
Conflicting information caused inconsistency in their decisions.
(Thông tin mâu thuẫn gây không thống nhất trong các quyết định của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết