VIETNAMESE

làm bảng lương

lập bảng lương

word

ENGLISH

make a payslip

  
VERB

/meɪk ə ˈpeɪslɪp/

prepare a payslip, generate a payslip

Làm bảng lương là tính toán và lập bảng tổng hợp các khoản thu nhập và chi phí liên quan đến tiền lương của người lao động trong một khoảng thời gian nhất định, thường để làm căn cứ thanh toán tiền lương cho người lao động và theo dõi tình hình chi tiêu cho tiền lương của doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Bộ phận nhân sự có trách nhiệm làm bảng lương cho tất cả nhân viên vào cuối mỗi tháng.

The HR department is responsible for making payslips for all employees at the end of each month.

2.

Là chủ doanh nghiệp nhỏ, tôi sử dụng phần mềm kế toán để làm bảng lương cho nhân viên để đảm bảo sự minh bạch trong thông tin lương của họ.

As a small business owner, I use accounting software to make payslips for my employees to ensure transparency in their salary details.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ make a payslip khi nói hoặc viết nhé! check Make a monthly payslip - Làm bảng lương hàng tháng Ví dụ: The HR department makes monthly payslips for all employees. (Phòng nhân sự làm bảng lương hàng tháng cho tất cả nhân viên.) check Make a detailed payslip - Làm bảng lương chi tiết Ví dụ: She ensures to make a detailed payslip with all deductions included. (Cô ấy đảm bảo làm bảng lương chi tiết bao gồm tất cả các khoản khấu trừ.) check Make an accurate payslip - Làm bảng lương chính xác Ví dụ: It’s essential to make an accurate payslip to avoid complaints. (Việc làm bảng lương chính xác là điều cần thiết để tránh khiếu nại.)