VIETNAMESE

lai nguyên

nguồn gốc

word

ENGLISH

source

  
NOUN

/sɔːrs/

origin, root

Lai nguyên là sự giữ lại hoặc trở về nguồn gốc ban đầu.

Ví dụ

1.

Lai nguyên của thông tin không rõ ràng.

The source of the information was unclear.

2.

Họ đã tìm về lai nguyên của vấn đề.

They traced the source of the problem.

Ghi chú

Từ source là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của source nhé! check Nghĩa 1 – Nguồn cung cấp hoặc xuất phát của một thứ gì đó (VD: nguồn nước) Ví dụ: The river is the main source of water for the village. (Con sông là nguồn cung cấp nước chính cho ngôi làng.) check Nghĩa 2 – Nguồn thông tin Ví dụ: The journalist cited a reliable source. (Nhà báo trích dẫn một nguồn tin đáng tin cậy.) check Nghĩa 3 – Nguyên nhân, nguồn gốc của một vấn đề Ví dụ: Stress is often a source of health problems. (Căng thẳng thường là nguyên nhân gây ra các vấn đề sức khỏe.)