VIETNAMESE

lai láng

tràn đầy

word

ENGLISH

burst with

  
VERB

/bɜːst wɪð/

overflow, brim over

Lai láng là sự tràn đầy, vượt mức về cảm xúc hoặc trạng thái.

Ví dụ

1.

Cô ấy lai láng vui mừng trước tin tức.

She burst with joy at the news.

2.

Trái tim anh ấy lai láng tự hào vì con mình.

His heart burst with pride for his child.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của burst with nhé! check Overflow with - Tràn ngập Phân biệt: Overflow with mô tả việc có quá nhiều thứ gì đó khiến nó như tràn ra, gần nghĩa với burst with nhưng thiên về trạng thái chứa quá đầy. Ví dụ: Her heart overflowed with gratitude. (Trái tim cô ấy tràn ngập sự biết ơn.) check Be filled with - Đầy Phân biệt: Be filled with là cách nói phổ biến chỉ sự đầy ắp, nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng hơn burst with. Ví dụ: The room was filled with laughter. (Căn phòng tràn ngập tiếng cười.) check Exude - Toát ra Phân biệt: Exude thể hiện sự tuôn ra, tỏa ra một cách rõ ràng, có kiểm soát hơn burst with. Ví dụ: He exuded confidence throughout the interview. (Anh ấy toát ra sự tự tin suốt buổi phỏng vấn.)