VIETNAMESE
lai cảo
ENGLISH
contributed articles
/kənˈtrɪbjutɪd ˈɑrtəkəlz/
an article sent to a newspaper (to be inserted).
Lai cảo là một từ Hán-Việt có nghĩa là bài viết do người ngoài gửi đến để đăng báo; thường được sử dụng trong ngành báo chí để chỉ những bài viết không do phóng viên của cơ quan báo chí đó viết mà do người ngoài gửi đến.
Ví dụ
1.
Tạp chí có các lai cảo từ nhiều chuyên gia khác nhau trong lĩnh vực này.
The magazine featured contributed articles from various experts in the field.
2.
Tạp chí học thuật thường xuyên xuất bản lai cảo từ các nhà khoa học trên thế giới.
The academic journal regularly publishes contributed articles from researchers worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của contributed articles nhé!
Submitted articles – Bài báo đã gửi
Phân biệt:
Submitted articles là những bài báo đã được gửi đến tạp chí nhưng chưa được xuất bản.
Ví dụ:
The journal received several submitted articles for review.
(Tạp chí nhận được nhiều bài báo đã gửi để xem xét.)
Donated works – Tác phẩm đóng góp
Phân biệt:
Donated works ám chỉ các tác phẩm nghệ thuật hoặc tài liệu được hiến tặng, không nhất thiết phải là bài báo.
Ví dụ:
The exhibition features donated works from various artists.
(Triển lãm trưng bày các tác phẩm đóng góp từ nhiều nghệ sĩ khác nhau.)
Published articles – Bài báo đã xuất bản
Phân biệt:
Published articles là những bài báo đã qua xét duyệt và được công khai.
Ví dụ:
The published articles are available on the website.
(Các bài báo đã xuất bản có sẵn trên trang web.)
Written contributions – Các bài viết đóng góp
Phân biệt:
Written contributions có thể bao gồm cả bài báo, tiểu luận hoặc các bài viết khác mà tác giả đóng góp.
Ví dụ:
He made several written contributions to the newspaper.
(Anh ấy đã đóng góp nhiều bài viết cho tờ báo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết