VIETNAMESE

la trời

than trời, kêu trời

word

ENGLISH

bemoan to God

  
VERB

/bɪˈmoʊn tu ɡɑd/

moan, lament

La trời là hành động nói hoặc kêu lớn tiếng để phàn nàn với đấng bề trên về một việc nào đó.

Ví dụ

1.

La trời, anh trút bầu tâm sự cầu nguyện, tìm kiếm sự an ủi và hướng dẫn.

Bemoaning to God, he poured out his heart in prayer, seeking solace and guidance.

2.

Trong những lúc tuyệt vọng, con người thường la trời về sức mạnh và sự hiểu biết.

In times of despair, people often find themselves bemoaning to God for strength and understanding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bemoan to God nhé! check Lament – Than vãn Phân biệt: Lament là từ trang trọng mang nghĩa than thở, đau buồn — tương đương với bemoan to God. Ví dụ: She lamented the loss of her youth. (Cô ấy than thở về tuổi thanh xuân đã qua.) check Wail – Gào khóc than trời Phân biệt: Wail thể hiện hành động khóc lóc, kêu la lớn tiếng vì đau đớn hoặc buồn khổ — gần nghĩa với bemoan to God. Ví dụ: The villagers wailed after the storm destroyed their homes. (Dân làng gào khóc khi cơn bão phá hủy nhà cửa của họ.) check Cry out in despair – Gào lên trong tuyệt vọng Phân biệt: Cry out in despair là cách mô tả cảm xúc mạnh mẽ, chân thật — gần nghĩa với bemoan to God. Ví dụ: He cried out in despair when he lost everything. (Anh ta la lên trong tuyệt vọng khi mất tất cả.)