VIETNAMESE

la tinh

ngôn ngữ cổ

word

ENGLISH

Latin

  
NOUN

/ˈlætɪn/

Ancient language

La tinh là ngôn ngữ cổ xưa được sử dụng rộng rãi trong thế giới La Mã.

Ví dụ

1.

La tinh từng là ngôn ngữ chung của châu Âu.

Latin was once the lingua franca of Europe.

2.

Nhiều văn bản cổ được viết bằng La tinh.

Many ancient texts are written in Latin.

Ghi chú

Từ Latin là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ học lịch sửvăn minh phương Tây. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Classical language – Ngôn ngữ cổ điển Ví dụ: Latin is a classical language that influenced many modern European languages. (Tiếng Latinh là một ngôn ngữ cổ điển có ảnh hưởng đến nhiều ngôn ngữ châu Âu hiện đại.) Romance languages – Ngữ hệ Rôman Ví dụ: Spanish, French, and Italian evolved from Latin, forming the Romance languages. (Tiếng Tây Ban Nha, Pháp, và Ý phát triển từ tiếng Latinh, thuộc ngữ hệ Rôman.) Latin root – Gốc từ Latinh Ví dụ: Many English words have a Latin root that reflects their original meaning. (Nhiều từ tiếng Anh có gốc từ Latinh phản ánh nghĩa gốc của chúng.) Ecclesiastical Latin – Latinh giáo hội Ví dụ: The Catholic Church still uses Ecclesiastical Latin in formal ceremonies. (Giáo hội Công giáo vẫn sử dụng tiếng Latinh giáo hội trong các nghi lễ trang trọng.)