VIETNAMESE

mỹ la tinh

mỹ latinh

word

ENGLISH

Latin America

  
NOUN

/ˈlæ.tɪn əˈmɛr.ɪ.kə/

“Mỹ La Tinh” là khu vực ở châu Mỹ, bao gồm các quốc gia nói tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha.

Ví dụ

1.

Mỹ La Tinh nổi tiếng với các nền văn hóa sôi động.

Latin America is famous for its vibrant cultures.

2.

Các quốc gia ở Mỹ La Tinh nổi tiếng với âm nhạc và vũ điệu.

Countries in Latin America are known for their music and dance.

Ghi chú

Từ Latin America là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Indigenous Languages – Ngôn ngữ bản địa Ví dụ: Indigenous languages are widely spoken across Latin America by various communities. (Ngôn ngữ bản địa được nói rộng rãi trên khắp Mỹ Latinh bởi các cộng đồng khác nhau.) check Cultural Syncretism – Hội nhập văn hóa Ví dụ: Cultural syncretism has shaped many aspects of Latin American identity. (Hội nhập văn hóa đã hình thành nhiều khía cạnh của bản sắc Mỹ Latinh.) check Vibrant Traditions – Truyền thống sôi động Ví dụ: Vibrant traditions such as festivals and dances are central to Latin American culture. (Truyền thống sôi động như lễ hội và múa là trung tâm của văn hóa Mỹ Latinh.)