VIETNAMESE
lá sen
ENGLISH
lotus leaf
/ˈloʊtəs liːf/
"Lá sen" là lá của cây sen, thường được sử dụng trong y học và ẩm thực.
Ví dụ
1.
Lá sen được sử dụng trong nấu ăn và y học truyền thống.
Lotus leaves are used in cooking and traditional medicine.
2.
Lá sen là biểu tượng của sự thuần khiết trong nhiều nền văn hóa.
The lotus leaf symbolizes purity in many cultures.
Ghi chú
Từ lá sen là một từ vựng thuộc y học cổ truyền và thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Herbal medicine - Thuốc thảo dược
Ví dụ:
Lotus leaves are considered a valuable ingredient in herbal medicine, known for their cooling properties.
(Lá sen được coi là một thành phần quý trong thuốc thảo dược, nổi tiếng với tính mát.)
Sacred plant - Cây linh thiêng
Ví dụ:
Lotus is a sacred plant in many cultures, symbolizing purity and beauty.
(Cây sen là một loài cây linh thiêng trong nhiều nền văn hóa, biểu tượng cho sự thuần khiết và đẹp đẽ.)
Water plant - Cây thủy sinh
Ví dụ:
Lotus is a water plant that grows in shallow ponds and lakes.
(Cây sen là một loài cây thủy sinh mọc ở các ao hồ nông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết