VIETNAMESE
lá phong
ENGLISH
maple leaf
/ˈmeɪpl liːf/
"Lá phong" là lá của cây phong, thường được dùng để trang trí hoặc làm thuốc.
Ví dụ
1.
Lá phong chuyển sang màu đỏ rực vào mùa thu.
Maple leaves turn vibrant red in the fall.
2.
Lá phong là biểu tượng của Canada.
The maple leaf is symbolic of Canada.
Ghi chú
Từ Lá phong là một từ vựng thuộc thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Maple tree - Cây phong
Ví dụ:
The maple leaf comes from the maple tree, known for its distinctive lobed shape.
(Lá phong đến từ cây phong, được biết đến với hình dạng thùy đặc biệt.)
Acer - Chi Phong
Ví dụ:
Maple trees belong to the genus Acer, which includes various species with different leaf shapes and colors.
(Cây phong thuộc chi Acer, bao gồm các loài khác nhau với hình dạng và màu sắc lá khác nhau.)
Deciduous tree - Cây rụng lá
Ví dụ:
The maple tree is a deciduous tree, meaning it loses its leaves in the fall.
(Cây phong là một loại cây rụng lá, có nghĩa là nó rụng lá vào mùa thu.)
Samara - Quả phong
Ví dụ:
The maple tree produces winged fruits called samaras, which are dispersed by the wind.
(Cây phong tạo ra quả có cánh gọi là samaras, được phát tán nhờ gió.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết