VIETNAMESE

la lên

hét lên, la lớn

word

ENGLISH

yell

  
VERB

/jɛl/

scream, shout

La lên là nói hoặc kêu lớn để thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng, sợ hãi, tức giận hoặc đau đớn.

Ví dụ

1.

Đám đông bùng nổ trong tiếng reo hò khi đội ghi bàn, khiến họ la lên trong phấn khích.

The crowd erupted in cheers as the team scored, prompting them to yell in excitement.

2.

Cha mẹ thường la lên để khuyến khích con cái trong các sự kiện thể thao.

Parents often yell to encourage their children during sports events.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt scream, shoutyell nhé! check Scream – Hét lên Phân biệt: Scream là phát ra tiếng lớn và kịch tính, thường do sợ hãi, ngạc nhiên hoặc hạnh phúc. Ví dụ: The sudden scream pierced the silence of the night. (Tiếng hét đột ngột xé bằng im lặng của đêm.) check Shout – Hét to Phân biệt: Shout là hét to để truyền đạt thông điệp. Ví dụ: The crowd shouted with excitement as the team scored a goal. (Đám đông la hét vui sướng khi đội nhà ghi bàn.) check Yell – Hét to với tông cao Phân biệt: Yell thường để thể hiện sự tức giận, hứng thú hoặc cảnh báo. Ví dụ: The coach yelled at the players for their poor performance. (Huấn luyện viên hét to tức giận vì màn trình diễn tệ hại của các cầu thủ.)