VIETNAMESE
hồi ức đẹp
kỷ niệm đẹp, ký ức đáng nhớ
ENGLISH
Beautiful memories
/ˈbjuːtəfʊl ˈmɛməriz/
Lovely recollections, Cherished moments
“Hồi ức đẹp” là những kỷ niệm vui vẻ hoặc ý nghĩa trong quá khứ.
Ví dụ
1.
Cuốn album ảnh gợi lại nhiều hồi ức đẹp.
The photo album brought back many beautiful memories.
2.
Hồi ức đẹp làm cuộc sống chúng ta thêm ấm áp.
Beautiful memories add warmth to our lives.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beautiful memories (dịch từ “hồi ức đẹp”) nhé!
Lovely recollections - Hồi tưởng ngọt ngào
Phân biệt:
Lovely recollections mang sắc thái nhẹ nhàng, tình cảm – tương đương với beautiful memories.
Ví dụ:
She spoke of lovely recollections from her childhood.
(Cô ấy kể lại những hồi ức đẹp thuở nhỏ.)
Fond memories - Kỷ niệm đáng nhớ
Phân biệt:
Fond memories là cụm phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với beautiful memories trong cả văn nói và viết.
Ví dụ:
I have fond memories of our summer trips.
(Tôi có nhiều hồi ức đẹp về các chuyến đi hè cùng nhau.)
Heartwarming moments - Khoảnh khắc ấm lòng
Phân biệt:
Heartwarming moments là cách diễn đạt mang nhiều cảm xúc, rất gần nghĩa với beautiful memories.
Ví dụ:
That photo album is full of heartwarming moments.
(Album ảnh đó đầy những hồi ức đẹp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết