VIETNAMESE

Kính vạn hoa

Kính hình ảnh

word

ENGLISH

Kaleidoscope

  
NOUN

/kəˈlaɪdəˌskoʊp/

None

Kính vạn hoa là một dụng cụ quang học gồm các mảnh gương tạo ra những hình ảnh đối xứng, màu sắc đa dạng.

Ví dụ

1.

Đứa trẻ nhìn qua kính vạn hoa đầy kinh ngạc.

The child looked through the kaleidoscope in wonder.

2.

Kính vạn hoa tạo ra các hoa văn đầy màu sắc.

Kaleidoscopes create colorful patterns.

Ghi chú

Từ Kaleidoscope là một từ vựng thuộc lĩnh vực quang học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Optical instrument – Dụng cụ quang học Ví dụ: A kaleidoscope is an example of an optical instrument that uses mirrors to create visual effects. (Kính vạn hoa là một ví dụ về dụng cụ quang học sử dụng gương để tạo ra hiệu ứng hình ảnh.) check Reflection – Sự phản chiếu Ví dụ: The kaleidoscope creates beautiful reflections of light and color. (Kính vạn hoa tạo ra những sự phản chiếu đẹp mắt của ánh sáng và màu sắc.) check Prism – Lăng kính Ví dụ: The prism inside the kaleidoscope helps to separate light into different colors. (Lăng kính bên trong kính vạn hoa giúp phân tách ánh sáng thành các màu sắc khác nhau.) check Symmetry – Đối xứng Ví dụ: The patterns created in a kaleidoscope are known for their perfect symmetry. (Các mẫu hình tạo ra trong kính vạn hoa nổi bật với sự đối xứng hoàn hảo.)