VIETNAMESE

kính gửi quý khách hàng

gửi đến quý khách hàng

word

ENGLISH

dear valued customers

  
PHRASE

/dɪr ˈvæljud ˈkʌstəˌmɜrz/

to our dear clients, to valued customers

Từ “kính gửi quý khách hàng” là cách mở đầu trang trọng dành cho khách hàng trong các thư từ.

Ví dụ

1.

Kính gửi quý khách hàng, chúng tôi rất biết ơn sự ủng hộ của quý vị.

Dear valued customers, we are grateful for your continued support.

2.

Cảm ơn sự trung thành của quý khách hàng thân yêu.

Thank you for your loyalty, dear valued customers.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Valued customer (dịch từ “quý khách hàng”) nhé! check Esteemed client - Khách hàng kính mến Phân biệt: Esteemed client là cách diễn đạt lịch sự và trang trọng – đồng nghĩa với valued customer trong thư từ kinh doanh. Ví dụ: Dear esteemed client, we appreciate your continued trust. (Kính gửi quý khách hàng, chúng tôi trân trọng sự tin tưởng của bạn.) check Honored customer - Khách hàng được trân trọng Phân biệt: Honored customer là cách nói thể hiện sự trân trọng cao – gần nghĩa với valued customer. Ví dụ: To our honored customer, thank you for choosing us. (Kính gửi quý khách hàng, cảm ơn vì đã lựa chọn chúng tôi.) check Respected patron - Người bảo trợ đáng kính Phân biệt: Respected patron mang sắc thái văn chương và trang trọng – tương đương với valued customer. Ví dụ: We are grateful for every respected patron we serve. (Chúng tôi luôn biết ơn từng quý khách hàng.)