VIETNAMESE

kinh độ

tọa độ kinh

word

ENGLISH

Longitude

  
NOUN

/ˈlɒnʤɪˌtjuːd/

Coordinate

“Kinh độ” là khoảng cách đo về phía đông hoặc tây của kinh tuyến gốc.

Ví dụ

1.

Địa điểm ở kinh độ 105 độ.

The location is at 105 degrees longitude.

2.

Kinh độ giúp xác định vị trí chính xác.

Longitude helps in determining exact locations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Longitude nhé! check Meridian – Kinh tuyến Phân biệt: Meridian mô tả các đường thẳng tưởng tượng chạy từ cực Bắc đến cực Nam trên bản đồ Trái Đất. Ví dụ: The Prime Meridian passes through Greenwich, England. (Kinh tuyến gốc đi qua Greenwich, Anh.) check Geographical coordinate – Tọa độ địa lý Phân biệt: Geographical coordinate mô tả một hệ thống giúp xác định vị trí của một điểm trên Trái Đất. Ví dụ: The ship’s position was calculated using geographical coordinates. (Vị trí của con tàu được tính toán bằng tọa độ địa lý.) check Vertical line – Đường dọc Phân biệt: Vertical line chỉ một đường thẳng đứng trên bản đồ địa lý, tương tự như kinh tuyến. Ví dụ: Longitude is measured using imaginary vertical lines around the Earth. (Kinh độ được đo bằng các đường thẳng đứng tưởng tượng quanh Trái Đất.)