VIETNAMESE

kinh đô

thủ đô, đô thành

word

ENGLISH

Capital

  
NOUN

/ˈkæpɪtl/

City center

“Kinh đô” là trung tâm chính trị và văn hóa của một quốc gia trong lịch sử.

Ví dụ

1.

Kinh đô cổ nổi tiếng với những cung điện nguy nga.

The ancient capital was known for its grand palaces.

2.

Kinh đô đóng vai trò quan trọng trong lịch sử quốc gia.

The capital played an important role in the nation’s history.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Capital nhé! check Metropolis – Đô thị lớn Phân biệt: Metropolis mô tả một thành phố lớn, trung tâm chính trị và kinh tế của một quốc gia hoặc khu vực. Ví dụ: Tokyo is a vibrant metropolis with a high population density. (Tokyo là một đô thị sôi động với mật độ dân số cao.) check Seat of government – Trung tâm chính phủ Phân biệt: Seat of government chỉ nơi đặt trụ sở của chính quyền quốc gia hoặc địa phương. Ví dụ: Washington, D.C. serves as the seat of government for the United States. (Washington, D.C. là trung tâm chính phủ của Hoa Kỳ.) check Political center – Trung tâm chính trị Phân biệt: Political center mô tả một thành phố giữ vai trò quan trọng trong các quyết định chính trị của một quốc gia. Ví dụ: Beijing is the political center of China. (Bắc Kinh là trung tâm chính trị của Trung Quốc.)