VIETNAMESE

kiểm lâm viên

kiểm lâm

ENGLISH

ranger

  
NOUN

/ˈreɪnʤər/

forest warden, forest ranger

Kiểm lâm viên là người kiểm tra, kiểm soát, thanh tra để quản lí và bảo vệ tài nguyên rừng, đảm bảo sự tuân thủ pháp luật về bảo vệ rừng.

Ví dụ

1.

Một trong những nhiệm vụ của kiểm lâm viên là tuần tra rừng.

One of a ranger's tasks is patrolling the forest.

2.

Kiểm lâm viên là người chịu trách nhiệm bảo vệ rừng và động vật hoang dã.

A ranger is a person who is responsible for protecting forests and wildlife.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt ranger warden nha! - Ranger (kiểm lâm viên): người bảo vệ khu vực tự nhiên như rừng, núi, hoặc sa mạc. Họ thường chịu trách nhiệm về việc bảo tồn và bảo vệ môi trường, cũng như đảm bảo an toàn cho du khách. Ví dụ: A ranger is responsible for protecting the forest from wildfires. (Kiểm lâm viên chịu trách nhiệm bảo vệ khu rừng khỏi cháy rừng.) - Warden (người canh gác): người chịu trách nhiệm giữ an ninh và an toàn trong một vùng đất hoặc khu vực cụ thể, chẳng hạn như nhà tù, công viên, hoặc khu vực lịch sử. Ví dụ: A warden is responsible for maintaining order and discipline among the prisoners. (Người canh gác chịu trách nhiệm duy trì trật tự và kỷ luật của tù nhân.)