VIETNAMESE
kỉ niệm khó quên
kỷ niệm đáng nhớ
ENGLISH
unforgettable memory
/ˌʌnfəˈɡetəbl ˈmeməri/
indelible memory
Kỉ niệm khó quên là những trải nghiệm, sự kiện đặc biệt có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc và để lại dấu ấn sâu sắc trong ký ức, không thể phai mờ theo thời gian.
Ví dụ
1.
Chuyến đi gia đình đã trở thành kỉ niệm khó quên với tất cả mọi người.
The family trip became an unforgettable memory for everyone.
2.
Buổi biểu diễn sân khấu đầu tiên của anh ấy là một kỉ niệm khó quên.
His first stage performance was an unforgettable memory.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unforgettable memory nhé!
Lasting impression - Ấn tượng sâu đậm
Phân biệt:
Lasting impression mang nghĩa gần với unforgettable memory nhưng nhấn mạnh vào cảm xúc hoặc tác động để lại lâu dài thay vì chỉ là ký ức cụ thể.
Ví dụ:
The speech left a lasting impression on me.
(Bài phát biểu để lại ấn tượng sâu đậm với tôi.)
Indelible memory - Ký ức không thể xóa nhòa
Phân biệt:
Indelible memory là cách nói trang trọng hơn unforgettable memory, mang sắc thái mạnh mẽ, giàu cảm xúc.
Ví dụ:
The trip created an indelible memory for the whole family.
(Chuyến đi đã tạo nên một ký ức không thể phai mờ cho cả gia đình.)
Vivid recollection - Hồi ức sống động
Phân biệt:
Vivid recollection nhấn mạnh vào sự rõ ràng, sống động của ký ức, tương đương với unforgettable memory nhưng thiên về cảm giác thực tế.
Ví dụ:
I still have a vivid recollection of my first day at school.
(Tôi vẫn nhớ như in ngày đầu tiên đi học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết