VIETNAMESE

khung pháp lý

quy định pháp luật

word

ENGLISH

Legal framework

  
NOUN

/ˈliːgəl ˈfreɪmwɜːrk/

legislative structure

“Khung pháp lý” là hệ thống các quy định và luật lệ được xây dựng để quản lý một lĩnh vực.

Ví dụ

1.

Khung pháp lý quản lý tất cả các giao dịch.

The legal framework governs all transactions.

2.

Một khung pháp lý mạnh đảm bảo công bằng.

A strong legal framework ensures justice.

Ghi chú

Từ Legal framework là một từ vựng thuộc lĩnh vực luật phápchính sách công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Regulatory framework – Khung quy định pháp lý Ví dụ: Vietnam has built a strong legal framework or regulatory framework for digital transformation. (Việt Nam đã xây dựng một khung pháp lý vững chắc cho chuyển đổi số.) check Statutory system – Hệ thống pháp luật Ví dụ: Each industry is governed by a specific legal framework under the national statutory system. (Mỗi ngành nghề được quản lý theo một khung pháp lý riêng trong hệ thống pháp luật quốc gia.) check Institutional framework – Cơ chế thể chế Ví dụ: The legal framework must be aligned with the nation’s institutional framework. (Khung pháp lý phải phù hợp với cơ chế thể chế của quốc gia.)