VIETNAMESE

khung kèo

giàn kèo

word

ENGLISH

roof truss

  
NOUN

//ruːf trʌs//

truss system; roof framework

Khung kèo là hệ thống khung thép hoặc gỗ dùng để nâng đỡ mái nhà, tạo kết cấu vững chắc cho phần trên cùng của công trình.

Ví dụ

1.

Khung kèo được lắp đặt để nâng đỡ mái nhà lợp ngói nặng.

The roof truss was installed to support the building’s heavy tile roof.

2.

Thiết kế khung kèo đúng cách giúp đảm bảo độ bền và ổn định của công trình.

Proper design of a roof truss ensures stability and longevity of the structure.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của roof truss nhé! check Roof framework – Khung mái Phân biệt: Cả roof trussroof framework đều là kết cấu mái, nhưng roof framework có thể bao gồm cả xà gồ, dầm và các thành phần khác, trong khi roof truss chỉ là phần giàn liên kết hỗ trợ mái. Ví dụ: The builders assembled the roof framework before installing tiles. (Những người thợ lắp ráp khung mái trước khi lắp ngói.) check Pitched truss – Giàn mái dốc Phân biệt: Pitched truss là một dạng roof truss có hình tam giác với độ dốc rõ ràng để giúp thoát nước mưa tốt hơn, phổ biến trong nhà ở dân dụng. Ví dụ: The house features a pitched truss design for better drainage. (Ngôi nhà có thiết kế giàn mái dốc để thoát nước tốt hơn.) check Parallel chord truss – Giàn mái song song Phân biệt: Parallel chord truss có các thanh trên và dưới song song nhau, thường dùng trong mái nhà công nghiệp hoặc nhà tiền chế. Ví dụ: The warehouse was constructed using a parallel chord truss for extra support. (Nhà kho được xây dựng bằng giàn mái song song để tăng độ bền.)