VIETNAMESE

khung giá

Khung giá đỡ

word

ENGLISH

rack frame

  
NOUN

/ˈdrɔːɪŋ ˈtaɪtl blɒk/

Frame stand

Khung giá là khung để đặt hoặc giữ vật dụng.

Ví dụ

1.

Khung giá giữ tất cả các dụng cụ gọn gàng.

The rack frame holds all the tools neatly.

2.

Giá đỡ điều chỉnh được sử dụng cho nhiều mục đích.

Rack frames are adjustable for different uses.

Ghi chú

Từ Rack là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Rack nhé! check Nghĩa 1: Sự tra tấn dã man (lịch sử hoặc nghĩa bóng) Ví dụ: He felt like his mind was on the rack from stress, and every worry racked his thoughts. (Anh ta cảm thấy tâm trí mình như bị tra tấn bởi áp lực, và từng mối lo dày vò suy nghĩ của anh) check Nghĩa 2: Miếng sườn (trong nấu ăn) Ví dụ: The chef roasted a full rack of lamb, and the juicy rack was the highlight of the meal. (Đầu bếp nướng một khay sườn cừu đầy đủ, và món sườn mọng nước là điểm nhấn của bữa ăn)