VIETNAMESE

khúc quanh

chỗ ngoặt, khúc cua

word

ENGLISH

Bend

  
NOUN

/bɛnd/

Curve, Turn

“Khúc quanh” là đoạn đường hoặc dòng chảy cong tạo nên một góc cua.

Ví dụ

1.

Khúc quanh trên đường rất nguy hiểm cho người lái xe.

The bend in the road is dangerous for drivers.

2.

Người đi xe đạp gặp khó khăn khi qua khúc quanh gấp.

Cyclists struggled to navigate the sharp bend.

Ghi chú

Từ bend là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của bend nhé! check Nghĩa 1 – Làm cong, uốn cong một vật Ví dụ: He bent the wire into a circle. (Anh ấy uốn sợi dây thành hình tròn.) check Nghĩa 2 – Cúi xuống hoặc nghiêng người Ví dụ: She bent down to pick up the book. (Cô ấy cúi xuống để nhặt quyển sách.) check Nghĩa 3 – Thay đổi nguyên tắc hoặc luật lệ một cách linh hoạt Ví dụ: Sometimes, you need to bend the rules a little. (Đôi khi, bạn cần linh hoạt một chút với các quy tắc.)