VIETNAMESE

khu trường sở

khuôn viên trường học

word

ENGLISH

Campus

  
NOUN

/ˈkæmpəs/

Educational area

“Khu trường sở” là khu vực dành cho trường học và các cơ sở liên quan.

Ví dụ

1.

Khu trường sở có các phòng học và thư viện hiện đại.

The campus has modern classrooms and libraries.

2.

Học sinh tận hưởng không gian xanh trong khu trường sở.

Students enjoy the green spaces on the campus.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Campus nhé! check University Grounds – Khuôn viên đại học Phân biệt: University Grounds chỉ khu vực đất đai và tòa nhà thuộc một trường đại học, tạo thành không gian học tập, nghiên cứu và sinh hoạt. Ví dụ: The university grounds are beautifully landscaped, featuring gardens and modern facilities. (Khuôn viên đại học được trang trí đẹp mắt với các khu vườn và cơ sở hiện đại.) check Academic Compound – Khu phức hợp học thuật Phân biệt: Academic Compound ám chỉ tập hợp các tòa nhà và tiện ích phục vụ cho các hoạt động giáo dục, nghiên cứu và sinh hoạt của một tổ chức học thuật. Ví dụ: The academic compound includes lecture halls, research labs, and student centers. (Khu phức hợp học thuật bao gồm giảng đường, phòng thí nghiệm và trung tâm sinh viên.) check College Precinct – Khu vực học viện Phân biệt: College Precinct chỉ vùng đất tập trung các hoạt động học tập và sinh hoạt của một trường cao đẳng, tạo nên bản sắc riêng cho tổ chức đó. Ví dụ: The lively college precinct is dotted with cafes, bookstores, and study areas for students. (Khu vực học viện sôi động với các quán cà phê, hiệu sách và không gian học tập dành cho sinh viên.)