VIETNAMESE

khu định cư

khu dân cư, khu ở

word

ENGLISH

Settlement

  
NOUN

/ˈsɛtlmənt/

Residential area

“Khu định cư” là nơi được quy hoạch để cư dân sinh sống.

Ví dụ

1.

Khu định cư được xây dựng cho các gia đình bị di dời.

The settlement was built for displaced families.

2.

Chính phủ thành lập một khu định cư mới cho người tị nạn.

The government established a new settlement for refugees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Settlement nhé! check Colony – Thuộc địa Phân biệt: Colony mô tả một khu vực định cư được thiết lập bởi một nhóm người hoặc quốc gia khác. Ví dụ: Australia was originally a British colony. (Úc ban đầu là một thuộc địa của Anh.) check Community – Cộng đồng Phân biệt: Community mô tả một nhóm người sống cùng nhau và chia sẻ các nguồn lực hoặc phong tục chung. Ví dụ: The village has a tight-knit community of farmers and artisans. (Ngôi làng có một cộng đồng gắn kết gồm những người nông dân và thợ thủ công.) check Encampment – Trại định cư Phân biệt: Encampment chỉ một khu vực tạm thời nơi người dân sinh sống, thường xuất hiện trong bối cảnh di cư hoặc quân đội. Ví dụ: Refugees set up an encampment near the border. (Người tị nạn đã lập một trại định cư gần biên giới.)