VIETNAMESE

sự khử nước

sự tách nước, sự làm khô

word

ENGLISH

dehydration

  
NOUN

/ˌdiːhaɪˈdreɪʃən/

water removal, drying

“Sự khử nước” là quá trình loại bỏ nước từ chất lỏng hoặc chất rắn.

Ví dụ

1.

Sự khử nước giúp kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm tươi.

Dehydration helps extend the shelf life of fresh produce.

2.

Quá trình khử nước này được sử dụng rộng rãi trong bảo quản thực phẩm.

This dehydration process is widely used in food preservation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Dehydration nhé! check Dehydrate (Verb) - Khử nước, làm mất nước Ví dụ: The sun dehydrated the plants during the drought. (Ánh nắng mặt trời làm mất nước các cây trồng trong đợt hạn hán.) check Dehydrated (Adjective) - Bị mất nước Ví dụ: The dehydrated fruit can be stored for a long time. (Trái cây khô có thể được lưu trữ trong thời gian dài.) check Dehydrator (Noun) - Máy sấy, máy khử nước Ví dụ: A dehydrator is used to preserve food by removing moisture. (Máy khử nước được sử dụng để bảo quản thực phẩm bằng cách loại bỏ độ ẩm.)