VIETNAMESE

không ý thức

vô ý thức

ENGLISH

unaware

  
NOUN

/ˌʌnəˈwɛr/

Thiếu ý thức là không có chủ định, không nhận biết rõ ý nghĩa của việc mình đang làm.

Ví dụ

1.

Cô ấy dường như không ý thức được chuyện gì đang xảy ra.

She seemed unaware of what is going on.

2.

Tôi không phải là không ý thức về vấn đề, tôi chỉ muốn ngó lơ nó thôi.

I am not unaware of the problem, I just want to ignore it.

Ghi chú

Từ unaware thường được dùng trong 2 trường hợp sau:

Unaware of something: không ý thức

Ví dụ: He was completely unaware of the whole affair. (Anh ấy hoàn toàn không ý thức được mọi chuyện.)

Unaware that…: không biết về việc gì

Ví dụ: She was unaware that I could see her. (Cô ấy không biết là tôi đã thấy cô ấy.)