VIETNAMESE

không thèm

không muốn, không quan tâm

word

ENGLISH

not bother

  
VERB

/nɑt ˈbɑðər/

not care, ignore

Từ “không thèm” diễn đạt sự không quan tâm hoặc không muốn làm điều gì đó vì không có hứng thú.

Ví dụ

1.

Anh ấy không thèm trả lời tin nhắn của tôi.

He didn’t bother to reply to my message.

2.

Cô ấy không thèm để ý đến chi tiết của báo cáo.

She didn’t bother with the details of the report.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ bother khi nói hoặc viết nhé! check bother + to + infinitive - Bận tâm, phiền lòng làm gì (thường trong câu phủ định, nghi vấn) Ví dụ: He didn't even bother to apologize for being late. (Anh ta thậm chí còn không buồn xin lỗi vì đã đến muộn.) check bother + V-ing - Bận tâm, phiền lòng làm gì (tương tự to-inf, thường trong câu phủ định) Ví dụ: Don't bother trying to convince him; his mind is made up. (Đừng bận tâm cố gắng thuyết phục anh ta; anh ta đã quyết định rồi.) check bother somebody - Làm phiền ai đó Ví dụ: I'm sorry to bother you at this late hour. (Tôi xin lỗi đã làm phiền bạn vào giờ muộn thế này.) check can't be bothered + to + infinitive - Không buồn làm gì, lười làm gì Ví dụ: It was raining, so I couldn't be bothered to go out. (Trời đang mưa, nên tôi lười ra ngoài.)