VIETNAMESE
không là cái nào
không có cái nào, không gì
ENGLISH
none of them
/nʌn əv ðəm/
not any, neither
Từ “không là cái nào” diễn đạt ý nghĩa phủ định tất cả các lựa chọn.
Ví dụ
1.
Không là cái nào đồng ý chịu trách nhiệm.
None of them agreed to take responsibility.
2.
Không là cái nào phù hợp với vị trí đó.
None of them was suitable for the position.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của none of them nhé!
Neither - Không cái nào (trong hai).
Phân biệt:
Dùng khi chỉ có hai lựa chọn.
Ví dụ:
Neither of the options is suitable for me.
(Không cái nào trong hai lựa chọn phù hợp với tôi.)
No one - Không ai (trong số những người).
Phân biệt:
Áp dụng khi nói về người.
Ví dụ:
No one from the group agreed to the proposal.
(Không ai trong nhóm đồng ý với đề xuất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết