VIETNAMESE
không thể tả được
không tả xiết, không thể diễn đạt
ENGLISH
indescribable
/ˌɪndɪˈskraɪbəbəl/
inexpressible, beyond words
Từ “không thể tả được” diễn đạt sự quá sức, không thể mô tả bằng lời.
Ví dụ
1.
Niềm vui trên gương mặt cô ấy không thể tả được.
The joy on her face was indescribable.
2.
Phong cảnh thật không thể tả được, vượt xa lời diễn tả.
The scenery was indescribable, beyond what words could explain.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ indescribable khi nói hoặc viết nhé!
indescribable beauty – vẻ đẹp không thể tả
Ví dụ:
The view from the mountain top was of indescribable beauty.
(Khung cảnh từ đỉnh núi có vẻ đẹp không thể tả.)
indescribable feeling – cảm giác không thể diễn tả
Ví dụ:
Winning the championship gave her an indescribable feeling of joy.
(Giành chức vô địch mang lại cho cô ấy một cảm giác vui sướng không thể diễn tả.)
indescribable pain – nỗi đau không thể tả
Ví dụ:
He went through indescribable pain after losing his family.
(Anh ấy trải qua nỗi đau không thể tả sau khi mất gia đình.)
indescribable moment – khoảnh khắc không thể diễn tả
Ví dụ:
Their reunion was an indescribable moment of pure happiness.
(Cuộc đoàn tụ của họ là một khoảnh khắc không thể diễn tả của niềm hạnh phúc thuần khiết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết