VIETNAMESE

không thể ngăn cản

không thể chặn lại, không ngăn nổi

word

ENGLISH

unstoppable

  
ADJ

/ˌʌnˈstɑpəbl/

invincible, uncontainable

Từ “không thể ngăn cản” diễn đạt sự không thể bị chặn lại hoặc ngăn cản.

Ví dụ

1.

Quyết tâm của cô ấy khiến cô ấy không thể ngăn cản.

Her determination made her unstoppable.

2.

Đội bóng không thể ngăn cản và thắng mọi trận đấu.

The team was unstoppable and won every match.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unstoppable (không thể ngăn cản) nhé! check Relentless – Không ngừng nghỉ Phân biệt: Relentless là từ đồng nghĩa với unstoppable trong nghĩa nhấn mạnh sự kiên trì và không ngơi nghỉ. Ví dụ: His relentless pursuit of success is inspiring. (Sự theo đuổi không ngừng của anh ấy thật truyền cảm hứng.) check Indomitable – Bất khuất, không khuất phục Phân biệt: Indomitable mang sắc thái kiên cường mạnh mẽ, tương đương với unstoppable về tinh thần. Ví dụ: They showed indomitable spirit in the face of adversity. (Họ thể hiện tinh thần bất khuất trước nghịch cảnh.) check Irresistible – Không thể cưỡng lại Phân biệt: Irresistible có thể dùng thay unstoppable trong ngữ cảnh hấp dẫn không cưỡng được (tùy tình huống). Ví dụ: Her charm was irresistible. (Sự quyến rũ của cô ấy không thể cưỡng lại được.)