VIETNAMESE

không thể làm thành đơn giản

không đơn giản hóa được, phức tạp

word

ENGLISH

irreducible

  
ADJ

/ˌɪrɪˈduːsəbəl/

non-simplifiable, complex

Từ “không thể làm thành đơn giản” diễn đạt sự phức tạp không thể rút gọn.

Ví dụ

1.

Phương trình này không thể làm thành đơn giản được về mặt toán học.

This equation is mathematically irreducible.

2.

Vấn đề này không thể làm thành đơn giản và cần sự cân nhắc kỹ lưỡng.

The problem is irreducible and requires careful thought.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của irreducible (không thể làm thành đơn giản) nhé! check Indivisible – Không thể chia nhỏ Phân biệt: Indivisible là từ mang nghĩa logic, toán học và trừu tượng gần với irreducible. Ví dụ: The concept is indivisible from its context. (Khái niệm đó không thể tách rời khỏi bối cảnh của nó.) check Unreducible – Không thể rút gọn Phân biệt: Unreducible là dạng đồng nghĩa ít phổ biến nhưng vẫn được sử dụng thay thế cho irreducible trong toán học hoặc ngôn ngữ logic. Ví dụ: This fraction is unreducible. (Phân số này không thể rút gọn.) check Minimal – Đã ở mức tối giản Phân biệt: Minimal là từ thay thế mang nghĩa đã tối giản đến mức không thể làm gì thêm, tương đương irreducible trong ý nghĩa tối giản. Ví dụ: The system is already in its minimal form. (Hệ thống đã ở dạng tối giản nhất có thể.) check Fundamental – Cốt lõi, không thể giản lược Phân biệt: Fundamental là từ mang nghĩa cơ bản nhất, không thể lược bỏ mà vẫn giữ nguyên bản chất, đồng nghĩa sắc thái với irreducible. Ví dụ: This idea is fundamental to our approach. (Ý tưởng này là cốt lõi trong cách tiếp cận của chúng tôi.)