VIETNAMESE

không thể hiểu được

khó hiểu, không thể hiểu nổi

word

ENGLISH

incomprehensible

  
ADJ

/ˌɪnkɑmprɪˈhɛnsɪbəl/

puzzling, unfathomable

Từ “không thể hiểu được” diễn đạt sự khó hiểu hoặc vượt quá khả năng nhận thức.

Ví dụ

1.

Lời giải thích của giáo sư không thể hiểu được đối với nhiều sinh viên.

The professor’s explanation was incomprehensible to many students.

2.

Chữ viết tay của anh ấy gần như không thể hiểu được.

His handwriting was almost incomprehensible.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của incomprehensible (không thể hiểu được) nhé! check Unfathomable – Không thể dò thấu Phân biệt: Unfathomable là từ trang trọng, thường dùng để mô tả những điều quá phức tạp hoặc kỳ lạ để hiểu được. Ví dụ: The concept seemed unfathomable at first. (Khái niệm đó lúc đầu tưởng như không thể hiểu được.) check Unintelligible – Không thể hiểu vì không rõ ràng Phân biệt: Unintelligible thường dùng cho ngôn ngữ, phát âm, hoặc thông tin bị nhiễu. Ví dụ: His accent made the speech unintelligible. (Giọng của anh ấy khiến bài phát biểu không thể hiểu nổi.) check Baffling – Gây bối rối Phân biệt: Baffling là từ đồng nghĩa gần gũi hơn, dùng trong văn nói để diễn đạt sự khó hiểu. Ví dụ: The instructions were completely baffling. (Hướng dẫn thật khó hiểu.) check Cryptic – Bí ẩn, khó hiểu Phân biệt: Cryptic dùng trong văn viết để chỉ điều gì đó khó hiểu vì mơ hồ hoặc có ẩn ý. Ví dụ: The message was cryptic and vague. (Thông điệp vừa khó hiểu vừa mơ hồ.)