VIETNAMESE
không thay đổi hoặc nhân nhượng
không nhân nhượng, kiên định
ENGLISH
uncompromising
/ˌʌnkəmˈprəmaɪzɪŋ/
rigid, inflexible
Từ “không thay đổi hoặc nhân nhượng” diễn đạt sự kiên định, không nhượng bộ.
Ví dụ
1.
Lập trường không thay đổi hoặc nhân nhượng của cô ấy rất đáng khâm phục.
Her uncompromising stance on the issue was admirable.
2.
Anh ấy vẫn không thay đổi hoặc nhân nhượng trong các nguyên tắc của mình.
He remained uncompromising in his principles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của uncompromising nhé!
Inflexible - Cứng nhắc
Phân biệt:
Dùng để chỉ người hoặc quy tắc không dễ thay đổi, mang sắc thái tiêu cực hơn.
Ví dụ:
His inflexible rules caused a lot of frustration.
(Những quy tắc cứng nhắc của anh ấy đã gây ra nhiều sự bực bội.)
Resolute - Kiên quyết
Phân biệt:
Tập trung vào ý chí mạnh mẽ và quyết tâm.
Ví dụ:
She was resolute in her decision to stay.
(Cô ấy kiên quyết với quyết định ở lại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết