VIETNAMESE
không tặc
cướp trên không
ENGLISH
aircraft hijacking
/ˈɛrˌkræft ˈhaɪˌʤækɪŋ/
plane hijacking
"Không tặc" là quá trình cướp máy bay được thực hiện bởi một cá nhân hay một nhóm người.
Ví dụ
1.
Sau vụ không tặc, máy bay đã hạ cánh an toàn tại một địa điểm không được công bố.
After the aircraft hijacking, the plane was safely landed at an undisclosed location.
2.
Vụ không tặc đã được giải quyết nhanh chóng bởi lực lượng đặc biệt.
The aircraft hijacking was quickly resolved by the special forces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aircraft hijacking nhé!
Air piracy – Cướp không gian trên không
Phân biệt: Air piracy cũng liên quan đến hành động cướp máy bay nhưng thường dùng để mô tả hành động này trong bối cảnh phạm tội có tính chất quốc tế.
Ví dụ: The passengers were terrified during the air piracy incident.
(Hành khách cảm thấy sợ hãi trong vụ cướp máy bay.)
Skyjacking – Cướp máy bay
Phân biệt:
Skyjacking là từ lóng dùng để mô tả hành động cướp máy bay, phổ biến trong các vụ cướp máy bay những năm 1970.
Ví dụ:
The skyjacking incident made international headlines.
(Vụ cướp máy bay đã gây xôn xao trên các phương tiện truyền thông quốc tế.)
Aircraft piracy – Cướp máy bay
Phân biệt:
Aircraft piracy tương tự air piracy, nhưng thuật ngữ này ít được sử dụng hơn trong bối cảnh toàn cầu.
Ví dụ:
The crew tried to prevent aircraft piracy by following strict security protocols.
(Phi hành đoàn đã cố gắng ngăn chặn cướp máy bay bằng cách tuân theo các quy trình an ninh nghiêm ngặt.)
Hijacking – Cướp máy bay
Phân biệt:
Hijacking là thuật ngữ chung để chỉ hành động chiếm đoạt phương tiện vận chuyển, trong đó có cướp máy bay.
Ví dụ:
The hijacking of the plane caused a nationwide security review.
(Vụ cướp máy bay đã khiến một cuộc rà soát an ninh toàn quốc được thực hiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết