VIETNAMESE
không quản ngại khó khăn
không sợ khó, kiên cường
ENGLISH
undeterred
/ˌʌndɪˈtɜrd/
persistent, unyielding
Từ “không quản ngại khó khăn” diễn đạt sự quyết tâm và kiên trì vượt qua thử thách.
Ví dụ
1.
Cô ấy tiếp tục việc học, không quản ngại khó khăn tài chính.
She continued her studies, undeterred by financial challenges.
2.
Anh ấy không quản ngại khó khăn và vẫn tập trung.
He was undeterred by criticism and stayed focused.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của undeterred (không quản ngại khó khăn) nhé!
Unfazed – Không nao núng
Phân biệt:
Unfazed là cách nói đồng nghĩa, mô tả người không bị lay chuyển bởi khó khăn hay áp lực.
Ví dụ:
She remained unfazed despite the criticism.
(Cô ấy vẫn không nao núng trước sự chỉ trích.)
Persistent – Kiên trì
Phân biệt:
Persistent mô tả người không bỏ cuộc, dù gặp thử thách, rất gần nghĩa với undeterred.
Ví dụ:
He’s persistent in reaching his goals.
(Anh ấy rất kiên trì theo đuổi mục tiêu của mình.)
Determined – Quyết tâm
Phân biệt:
Determined thể hiện sự quyết tâm cao độ, đồng nghĩa về mặt thái độ với undeterred.
Ví dụ:
She was determined to succeed despite all odds.
(Cô ấy quyết tâm thành công dù gặp bất cứ trở ngại nào.)
Resilient – Kiên cường
Phân biệt:
Resilient nhấn mạnh khả năng phục hồi sau khó khăn, gần nghĩa với undeterred về mặt tinh thần.
Ví dụ:
The team stayed resilient during the crisis.
(Đội đã rất kiên cường trong suốt khủng hoảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết