VIETNAMESE
không hẳn như vậy
không hoàn toàn đúng, chưa chắc chắn
ENGLISH
not entirely true
/nɑt ɪnˈtaɪərli tru/
not fully true, not quite right
Từ “không hẳn như vậy” diễn đạt sự bác bỏ một cách nhẹ nhàng rằng điều gì đó không đúng hoàn toàn.
Ví dụ
1.
Lời tuyên bố của anh ấy không hẳn như vậy, nhưng cũng không sai.
His statement was not entirely true, but it wasn’t false either.
2.
Không hẳn như vậy khi nói rằng anh ấy thất bại; anh ấy đã đạt được một số tiến bộ.
It’s not entirely true that he failed; he made some progress.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của not entirely true (không hẳn như vậy) nhé!
Partially true – Đúng một phần
Phân biệt:
Partially true là cụm từ học thuật và chính xác để thay thế cho not entirely true.
Ví dụ:
What you said is partially true, but not the whole story.
(Điều bạn nói đúng một phần, nhưng chưa đầy đủ.)
Not quite right – Không hoàn toàn đúng
Phân biệt:
Not quite right là cách diễn đạt đời thường, nhẹ nhàng hơn not entirely true.
Ví dụ:
That’s not quite right, let me explain.
(Cái đó không hoàn toàn đúng, để tôi giải thích.)
Somewhat inaccurate – Hơi không chính xác
Phân biệt:
Somewhat inaccurate là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa sắc thái với not entirely true.
Ví dụ:
The report is somewhat inaccurate in its conclusions.
(Báo cáo này có phần không chính xác trong kết luận.)
Not the full truth – Không phải toàn bộ sự thật
Phân biệt:
Not the full truth là cách nói nhẹ nhàng, ẩn ý rằng có phần sự thật bị thiếu, đồng nghĩa với not entirely true.
Ví dụ:
It’s not the full truth, but it’s close.
(Nó không phải toàn bộ sự thật, nhưng gần đúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết