VIETNAMESE
không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi
né tránh, không nhắc tới
ENGLISH
avoid the issue
/əˈvɔɪd ði ˈɪʃu/
evade the question, sidestep
Từ “không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi” là cách nói tránh hoặc né tránh chủ đề tranh cãi.
Ví dụ
1.
Anh ấy cố gắng không đề cập vào vấn đề đang được bàn cãi trong cuộc họp.
He tried to avoid the issue during the meeting.
2.
Cô ấy không đề cập vào vấn đề bằng cách đổi chủ đề.
She avoided the issue by changing the topic.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của avoid the issue nhé!
Evade the question – Né tránh câu hỏi
Phân biệt:
Evade the question là cách nói cụ thể đồng nghĩa với avoid the issue trong tranh luận, chính trị hoặc phỏng vấn.
Ví dụ:
The spokesperson evaded the question about corruption.
(Người phát ngôn đã né tránh câu hỏi về tham nhũng.)
Sidestep the topic – Lảng tránh chủ đề
Phân biệt:
Sidestep the topic là cách diễn đạt hình ảnh và mang sắc thái tương đương với avoid the issue.
Ví dụ:
He sidestepped the topic by changing the subject.
(Anh ta lảng tránh chủ đề bằng cách đổi đề tài.)
Dodge the issue – Né tránh vấn đề
Phân biệt:
Dodge the issue là cụm đồng nghĩa rất gần và mang tính chất hành vi tương tự avoid the issue.
Ví dụ:
They kept dodging the issue in the meeting.
(Họ cứ né tránh vấn đề trong cuộc họp.)
Skirt around the point – Vòng vo vấn đề
Phân biệt:
Skirt around the point là cách diễn đạt sinh động hơn của avoid the issue, thường dùng trong hội thoại.
Ví dụ:
Stop skirting around the point and answer directly!
(Đừng vòng vo nữa và trả lời thẳng đi!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết