VIETNAMESE

không chừng mực

phóng túng, quá lố

ENGLISH

a lack of moderation

  
PHRASE

/ə læk ɒv ˌmɒdəˈreɪʃᵊn/

without moderation

Thiếu chừng mực là cụm từ thường được sử dụng để miêu tả một việc gì đó, hoặc hành động của ai đó vượt quá tiêu chuẩn quy ước, để lại sự thiếu thiện cảm

Ví dụ

1.

Những tuyên bố cực đoan của chính trị gia cho thấy sự không chừng mực trong lời lẽ của ông ta.

The politician's extreme statements reveal a lack of moderation in his rhetoric.

2.

Anh ta là người đàn ông không chừng mực trong lối sống của mình.

He is a man with a lack of moderation in his lifestyle.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms thường dùng khi nói đến điều gì đó đi quá chừng mực nha! - Be over the top: quá đà, lố lăng Ví dụ: Her reaction to the news was completely over the top. (Phản ứng của cô ấy trước tin tức đó hoàn toàn quá đà.) - Cross the line: vượt quá giới hạn Ví dụ: His comments about her weight really crossed the line. (Nhận xét của anh về cân nặng của cô ấy thực sự đã vượt qua giới hạn.) - Go overboard with something: nói hoặc làm gì đó quá mức cần thiết Ví dụ: She went overboard with the decorations for the party. (Cô ấy đã phô trương quá mức với trang trí cho bữa tiệc.)