VIETNAMESE

không chắc

không rõ, mơ hồ

word

ENGLISH

uncertain

  
ADJ

/ʌnˈsɜrtən/

unsure, doubtful

Từ “không chắc” là cách nói thể hiện sự thiếu tự tin hoặc không chắc chắn về điều gì đó.

Ví dụ

1.

Tôi không chắc về kết quả của bài kiểm tra.

I am uncertain about the outcome of the exam.

2.

Cô ấy cảm thấy không chắc chắn về quyết định của mình.

She felt uncertain about her decision.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uncertain (dịch từ “không chắc”) nhé! check Unsure - Không chắc chắn Phân biệt: Unsure là từ phổ biến, gần gũi – đồng nghĩa trực tiếp với uncertain. Ví dụ: I’m unsure about my answer. (Tôi không chắc về câu trả lời của mình.) check Undecided - Chưa quyết định Phân biệt: Undecided dùng khi nói về sự lưỡng lự hoặc chưa có lựa chọn rõ ràng – gần nghĩa với uncertain. Ví dụ: He’s still undecided about the job offer. (Anh ấy vẫn không chắc có nhận công việc hay không.) check Vague - Mơ hồ Phân biệt: Vague thường dùng khi nói về điều gì đó không rõ ràng – đồng nghĩa theo sắc thái mô tả của uncertain. Ví dụ: The details of the plan remain vague. (Chi tiết kế hoạch vẫn còn không chắc/mơ hồ.)