VIETNAMESE
không bao giờ gục ngã
không đầu hàng, không khuất phục
ENGLISH
never fall down
/ˈnɛvər fɔl daʊn/
never break, stay resilient
Từ “không bao giờ gục ngã” là lời động viên không chịu khuất phục trước khó khăn.
Ví dụ
1.
Anh ấy hứa sẽ không bao giờ gục ngã, dù thách thức ra sao.
He promised to never fall down, no matter the challenges.
2.
Sức mạnh thật sự là không bao giờ gục ngã trước áp lực.
True strength is to never fall down under pressure.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của never fall down (không bao giờ gục ngã) nhé!
Never give up – Không bao giờ từ bỏ
Phân biệt:
Never give up là cụm phổ biến và mạnh mẽ nhất, đồng nghĩa với never fall down trong tinh thần kiên trì.
Ví dụ:
Never give up, no matter what happens.
(Đừng bao giờ gục ngã, dù có chuyện gì xảy ra.)
Stay strong – Giữ vững tinh thần
Phân biệt:
Stay strong là lời khích lệ tinh thần, tương đương với never fall down trong ngữ cảnh hỗ trợ ai đó vượt qua khó khăn.
Ví dụ:
Stay strong, you can do this!
(Giữ vững tinh thần, bạn làm được mà!)
Keep standing – Luôn đứng vững
Phân biệt:
Keep standing là cách diễn đạt hình ảnh, mang tinh thần chiến đấu, tương đương never fall down.
Ví dụ:
No matter what comes, I’ll keep standing.
(Dù chuyện gì xảy ra, tôi cũng không gục ngã.)
Remain unshaken – Không lay chuyển
Phân biệt:
Remain unshaken là từ trang trọng, tương đương never fall down trong nghĩa vững vàng trước thử thách.
Ví dụ:
Through it all, she remained unshaken.
(Vượt qua tất cả, cô ấy vẫn không gục ngã.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết