VIETNAMESE
Cạnh tranh khốc liệt
Cạnh tranh dữ dội, Đối đầu mạnh mẽ
ENGLISH
Cutthroat Competition
/ˈkʌtθrəʊt ˌkɒmpɪˈtɪʃən/
Ruthless Rivalry
“Cạnh tranh khốc liệt” là trạng thái đối đầu quyết liệt và căng thẳng giữa các đối thủ.
Ví dụ
1.
Cạnh tranh khốc liệt gây khó khăn cho các doanh nghiệp nhỏ.
Cutthroat competition challenges smaller players.
2.
Các công ty điều chỉnh chiến lược để tồn tại trong cạnh tranh khốc liệt.
Companies adapt strategies to survive cutthroat competition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cutthroat Competition nhé!
Brutal Rivalry – Cạnh tranh tàn khốc
Phân biệt:
Brutal Rivalry nhấn mạnh sự quyết liệt, đôi khi không có đạo đức, trong cuộc cạnh tranh.
Ví dụ:
Brutal rivalry led to many companies going bankrupt.
(Cạnh tranh tàn khốc đã khiến nhiều công ty phá sản.)
Unforgiving Competition – Cạnh tranh không khoan nhượng
Phân biệt:
Unforgiving Competition mô tả sự đối đầu không để lại chỗ cho sai lầm.
Ví dụ:
Unforgiving competition forces businesses to adapt quickly or fail.
(Cạnh tranh không khoan nhượng buộc các doanh nghiệp phải thích nghi nhanh chóng hoặc thất bại.)
Dog-Eat-Dog Competition – Cạnh tranh sống còn
Phân biệt:
Dog-Eat-Dog Competition mang tính biểu tượng, chỉ sự cạnh tranh mà đối thủ sẵn sàng làm mọi cách để chiến thắng.
Ví dụ:
The dog-eat-dog competition in the industry leaves no room for mistakes.
(Cạnh tranh sống còn trong ngành không để chỗ cho sai lầm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết