VIETNAMESE
khoảng nghỉ
ENGLISH
break
/breɪk/
Khoảng nghỉ là một đoạn thời gian ngắn dành cho việc nghỉ ngơi.
Ví dụ
1.
Khoảng nghỉ kéo dài mười phút.
The break lasted for ten minutes.
2.
Khoảng nghỉ cho phép mọi người thư giãn.
The break allowed everyone to relax.
Ghi chú
Break là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ break nhé!
Nghĩa 1: Sự hỏng hóc
Ví dụ:
The car had a sudden break.
(Xe bị hỏng bất ngờ.)
Nghĩa 2: Sự phá vỡ
Ví dụ:
A break in the wall allowed access.
(Một khe hở trong tường đã cho phép tiếp cận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết