VIETNAMESE

khoáng dã

hoang sơ, hoang vu

word

ENGLISH

untamed

  
ADJ

/ʌnˈteɪmd/

wild, unspoiled

Khoáng dã là hoang sơ, chưa được khai phá.

Ví dụ

1.

Khu rừng khoáng dã là nơi cư trú của các loài quý hiếm.

The untamed forest is home to rare species.

2.

Vẻ đẹp của cảnh quan khoáng dã thật ngoạn mục.

The beauty of the untamed landscape was breathtaking.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Untamed nhé! check Wild – Hoang dã Phân biệt: Wild mô tả điều gì đó chưa được thuần hóa hoặc chưa bị con người tác động, tự nhiên và không kiềm chế. Ví dụ: The wild animal roamed freely in the forest. (Con vật hoang dã lang thang tự do trong rừng.) check Uncontrolled – Không kiểm soát Phân biệt: Uncontrolled chỉ tình trạng không bị kiểm soát hoặc không có sự quản lý. Ví dụ: The uncontrolled fire spread rapidly across the field. (Ngọn lửa không kiểm soát lan nhanh trên cánh đồng.) check Feral – Hoang dã (thường dùng cho động vật) Phân biệt: Feral mô tả động vật sống hoang dã, không được thuần hóa. Ví dụ: The feral cat hunted for food in the alley. (Con mèo hoang săn mồi trong con hẻm.)