VIETNAMESE

khoáng chất

khoáng sản

ENGLISH

mineral

  
NOUN

/ˈmɪnərəl/

Khoáng chất là một chất có tự nhiên trong trái đất và không được hình thành từ động vật hoặc thực vật, ví dụ như vàng và muối. Một số khoáng chất cũng có trong thức ăn, đồ uống và trong cơ thể con người và rất cần thiết để có sức khỏe tốt.

Ví dụ

1.

Khoáng sản là những chất hóa học có giá trị hoặc hữu ích được hình thành tự nhiên trong lòng đất.

Minerals are valuable or useful chemical substances that are formed naturally in the ground.

2.

Nền kinh tế vững mạnh của quốc gia đó dựa vào nguồn khoáng chất dồi dào.

The country's strong economy relies on rich mineral resources.

Ghi chú

Khoáng chất (Mineral) là một nguyên tố hoặc hợp chất vô cơ (inorganic element) tự nhiên có cấu trúc bên trong có trật tự (orderly internal structure) và thành phần hóa học đặc trưng (characteristic chemical composition), ​​dạng tinh thể (crystal form) và các tính chất vật lý (physical properties).