VIETNAMESE

khoa thương mại

ENGLISH

Faculty of Commerce

  
NOUN

/ˈfækəlti əv ˈkɒmə(ə)rs/

“Khoa thương mại” là khoa chuyên đào tạo về thương mại và quản lý kinh doanh.

Ví dụ

1.

Khoa thương mại đào tạo các chuyên gia kinh doanh thương mại.

The Faculty of Commerce trains future trade specialists.

2.

Tôi đang làm việc với một nhóm nghiên cứu tại Khoa Thương Mại.

I am working with a research team at the Faculty of Commerce.

Ghi chú

Từ Faculty of Commerce là một từ vựng thuộc lĩnh vực Thương mại và Quản trị kinh doanh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check E-Commerce – Thương mại điện tử Ví dụ: E-commerce has transformed the way businesses operate. (Thương mại điện tử đã thay đổi cách thức hoạt động của các doanh nghiệp.)

check Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng Ví dụ: Supply chain management ensures the smooth flow of goods. (Quản lý chuỗi cung ứng đảm bảo sự lưu thông hàng hóa suôn sẻ.)

check Retailing – Bán lẻ Ví dụ: Retailing involves selling goods directly to consumers. (Bán lẻ bao gồm việc bán hàng hóa trực tiếp đến người tiêu dùng.)

check Trade Policy – Chính sách thương mại Ví dụ: Trade policies affect international commerce dynamics. (Chính sách thương mại ảnh hưởng đến sự vận hành của thương mại quốc tế.)

check Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh Ví dụ: Successful business negotiation requires effective communication. (Đàm phán kinh doanh thành công đòi hỏi sự giao tiếp hiệu quả.)