VIETNAMESE

cổ xe máy

cổ phuộc xe máy

word

ENGLISH

motorcycle fork

  
NOUN

/ˈmoʊtərˌsaɪkəl fɔrk/

bike neck

"Cổ xe máy" là phần cổ phuộc phía trước xe máy, kết nối tay lái và bánh trước.

Ví dụ

1.

Cổ xe máy cần được căn chỉnh sau tai nạn.

The motorcycle fork needs alignment after the accident.

2.

Cổ xe máy bị hư hại ảnh hưởng đến tay lái và độ ổn định.

A damaged motorcycle fork affects steering and stability.

Ghi chú

Từ Fork là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Fork nhé! checkNghĩa 1: Cái nĩa dùng để ăn Ví dụ: She picked up the pasta with a fork. (Cô ấy dùng nĩa để gắp mì ống.) checkNghĩa 2: Ngã ba đường Ví dụ: The road forks into two directions ahead. (Con đường chia làm hai hướng phía trước.) checkNghĩa 3: Nhánh phân chia trong cây thư mục hoặc mã nguồn Ví dụ: The project forked into two separate repositories. (Dự án phân nhánh thành hai kho mã riêng biệt.) checkNghĩa 4: Dụng cụ trong nông nghiệp Ví dụ: The farmer used a pitchfork to gather hay. (Người nông dân dùng nĩa để gom cỏ khô.)